spiriva respimat 0.0025mg 4ml b/1
1 Thành phần
Thành phần: Thuốc Spiriva Respimat có chứa thành phần chính trong mỗi nhát xịt là:
- Tiotropium có hàm lượng 2.5 mcg (một liều tương đương 2 nhát xịt).
- Tá dược vừa đủ.
Dạng bào chế: dạng dung dịch khí dung.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Spiriva Respimat
2.1 Tác dụng của thuốc Spiriva Respimat
Tiotropium là một kháng sinh có tác dụng kháng Muscarinic đặc hiệu tác dụng kéo dài, hay còn được gọi là thuốc chống Cholinergic.
Nhờ ái lực gắn với các typ thụ thể Muscarinic M1 đến M5 và ức chế receptor M3 gây giãn cơ trơn, cụ thể là các cơ trơn phế quản. Từ đó giảm được các cơn co thắt, giảm được triệu chứng khó thở, đau thắt ngực trong viêm phế quản mạn, khí phế thũng.
Theo nghiên cứ lâm sàng, Tiotropium có tác dụng bảo vệ phế quản trong 24 giờ (tùy theo liều sử dụng).
2.2 Chỉ định của thuốc Spiriva Respimat
Điều trị duy trì COPD (bao gồm viêm phế quản mạn, khí phế thũng), điều trị duy trì khi khó thở, cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân COPD và giảm đợt kịch phát.
3 Liều dùng - Cách dùng của thuốc Spiriva Respimat
3.1 Liều dùng của thuốc Spiriva Respimat
Liều dùng của thuốc: Mỗi lần 2 nhát xịt, ngày dùng 1 lần vào cùng thời gian theo hướng dẫn sử dụng.
Không sử dụng quá 1 lần/1 ngày.
3.2 Cách dùng thuốc Spiriva Respimat hiệu quả
Spiriva cách dùng:
Thuốc Spiriva Respimat 0.0025mg 4ml được bào chế dạng dung dịch khí dung, nên bệnh nhân sử dụng thuốc bằng đường hít (khí dung).
4 Chống chỉ định
Bệnh nhân vui lòng không sử dụng thuốc Spiriva Respimat cho các trường hợp mẫn cảm với bất kì thành phần nào của thuốc.
Chống chỉ định với bệnh nhân quá mẫn với Atropin và các dẫn xuất.
5 Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ thường gặp: Khô miệng.
Ít gặp: chóng mặt, đau đầu, nhìn mờ, đánh trống ngực, nhịp nhanh trên thất, rung nhĩ, ho, viêm hầu họng và kích ứng tại chỗ, khàn tiếng, nấm Candida miệng, trào ngược dạ dày thực quản, khó nuốt, ngứa, khó tiểu, bí tiểu.
Các tác dụng phụ khác: rối loạn tiêu hóa, hô hấp, rối loạn nhịp tim.
6 Tương tác thuốc
Trong quá trình sử dụng Spiriva Respimat không nên kết hợp với các thuốc kháng Cholinergic khác trong một thời gian dài.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thận trọng với bệnh nhân bị suy thận, tăng nhãn áp góc hẹp, người bị phì đại tuyến tiền liệt, tắc nghẽn cổ bàng quang. Bệnh nhân bị suy gan có thể sử dụng thuốc với liều khuyến cáo.
Chưa có dữ liệu về tác động của thuốc nên trẻ nhỏ, trước khi sử dụng thuốc nên hỏi ý kiến bác sĩ để đảm bảo tính hiệu quả và an toàn.
Không sử dụng thuốc trường diễn có thể làm nặng thêm hoặc tái phát các triệu chứng bệnh.
Trường hợp sử dụng một thời gian mà không thấy cải thiện tình trạng sức khỏe, người dùng không được tự ý tăng liều (vì rất dễ gặp tình trạng quá liều), mà cần thông báo cho bác sĩ điều trị để được điều chỉnh liều thích hợp hoặc thay thuốc điều trị khác.
Bệnh nhân không tự ý dừng thuốc mà phải làm theo sự hướng dẫn của bác sỹ, tránh tình trạng dừng thuốc đột ngột có thể làm cho tình trạng bệnh trở nên nặng hơn.
Kiểm tra kĩ hạn sử dụng trước khi sử dụng thuốc. Thuốc hết hạn cần được bỏ đúng nơi quy định để được xử lý thích hợp.
7.2 Phụ nữ mang thai và cho con bú
Với phụ nữ có thai và đang cho con bú, không nên dùng thuốc. Chỉ sử dụng khi có chỉ dẫn của bác sĩ và nên cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ trước khi sử dụng.
7.3 Người lái xe và vận hành máy móc
Thuốc có các tác dụng phụ: nhìn mờ, chóng mặt, đau đầu,… cần thận trọng khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc. Người dùng nên tự đánh giá tình trạng bản thân trước khi lái xe hay vận hành máy móc để đảm bảo an toàn và tránh ảnh hưởng đến công việc.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C.
Không để thuốc ở nơi có ánh nắng trực tiếp chiếu vào hoặc nơi có độ ẩm cao.
Tránh xa tầm tay trẻ em và vật nuôi trong nhà.
8 Nhà sản xuất
SĐK: VN-16963-13.
Nhà sản xuất: Công ty Boehringer Ingelheim International GmbH, Đức.
Đóng gói: Mỗi hộp thuốc gồm 1 lọ 4ml, tương đương 60 phát xịt (ứng với 30 liều).