phone
Giỏ hàng
0.00đ
Giỏ hàng(0 mặt hàng trong giỏ)
Tổng tiền
0.00đ
Giỏ hàng
0.00đ
Giỏ hàng(0 mặt hàng trong giỏ)
Tổng tiền
0.00đ
Giỏ hàng(0 mặt hàng trong giỏ)
Tổng tiền
0.00đ
logo
phone
Hotline
Đăng nhập
logo
heparigen 5g inj hộp/10 ống
 
  • Quy cách đóng gói:  
    Hộp
    Ống
  • Heparigen5gInj
  • Danh mục

    Gan

1 Thành phần

Thành phần Thuốc Heparigen 500mg/5ml có chứa các thành phần chính là L-Ornithin-L-Aspartat có hàm lượng 500mg/5ml. 

Dạng bào chế: Thuốc được bào chế dạng dung dịch tiêm truyền.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Heparigen 500mg/5ml

2.1 Tác dụng của thuốc Heparigen 500mg/5ml

Có tác dụng giải độc, bài tiết Nito, thúc đẩy sự phát triển của cơ bắp, đặc biệt có tác dụng tăng cường chức năng gan, tái tạo tế bào gan, kích thích quá trình sản sinh tế bào mới thay thế cho tế bào cũ bị tổn thương.

2.2 Chỉ định của thuốc Heparigen 500mg/5ml

Hỗ trợ điều trị các trường hợp tăng amoniac trong máu bằng cách thải Nitơ ra ngoài, nhất là ở những bệnh viêm gan, xơ gan, não gan.

Điều trị tình trạng các tế bào gan bị suy giảm chức năng, khiến cho người bệnh cảm thấy chán ăn, mệt mỏi, ngứa ngáy khó chịu.

Tác dụng trong điều trị bệnh tiền hôn mê gan và hôn mê gan.

3 Liều dùng - Cách dùng của thuốc Heparigen 500mg/5ml

3.1 Liều dùng của thuốc Heparigen 500mg/5ml

Liều dùng dành cho bệnh nhân mắc viêm gan cấp tính: mỗi ngày dùng từ 1 đến 2 ống.

Liều dùng cho người bị viêm gan mạn tính, xơ gan: mỗi ngày dùng từ 2 đến 4 ống.

Liều dùng với các tình trạng nặng thì có thể dùng liều cao hơn.

Liều dùng cho bệnh nhân đang trong giai đoạn bị hôn mê hoặc tiền hôn mê gan: ngày thứ 1 dùng 8 ống, tùy thuộc vào từng người bệnh.

3.2 Cách dùng thuốc Heparigen 500mg/5ml hiệu quả

Đây là thuốc được bào chế dưới dạng dung dịch tiêm truyền nên bệnh nhân sử dụng thuốc bằng đường tiêm tĩnh mạch chậm. Thuốc Heparigen 500mg có thể hòa trong bất cứ dịch truyền khác.

4 Chống chỉ định

Chống chỉ định cho các trường hợp mẫn cảm với một trong các thành phần của thuốc.

Chống chỉ định với các trường hợp bị suy giảm chức năng thận.

Không dùng thuốc này cho người bệnh nhiễm Acid Lactic, không dung nạp Fructose - Sobitol, hoặc nhiễm độc methanol.

5 Tác dụng phụ

Người bệnh có thể cảm thấy nôn nao, nóng ở thanh quản.

Tác dụng phụ hiếm gặp là gây sốc phản vệ.

6 Tương tác thuốc

Hiện tại chưa có nghiên cứu rõ ràng nào về các thuốc hay thực phẩm chức năng mang tính tương tác với thuốc, tuy nhiên vẫn nên cẩn thận với các đồ ăn dùng kèm. 

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Cần theo dõi nồng độ thuốc và nồng độ ure trong nước tiểu và máu với những người bệnh dùng liều cao.

Hết sức cẩn thận với tình trạng sốc phản vệ khi tiêm truyền tĩnh mạch.

Chú ý cẩn thận khi cắt ống thuốc vì những mảnh vỡ thủy tinh rất nhỏ có thể vào dung dịch trong lọ.

Không dùng thuốc hết hạn hoặc có dấu hiệu hư hỏng.

7.2 Phụ nữ có thai hoặc đang nuôi con bú

Đặc biệt lưu ý với trường hợp phụ nữ đang trong thai kỳ và đang trong thời gian nuôi con bằng sữa mẹ, trước khi dùng thuốc nên hỏi ý kiến bác sĩ hay xem xét nếu lợi ích thuốc mang lại nhiều hơn tác hại nó gây ra.

7.3 Bảo quản

Người bệnh nên bảo quản thuốc ở nơi khô ráo thoáng mát. Tránh nơi bụi bặm ẩm mốc.

Cần có tủ thuốc gia đình để đảm bảo bảo quản tốt hơn. tránh làm thuốc biến dạng, đổi màu.

Kiểm tra hạn sử dụng của thuốc, với những thuốc hết hạn thì bệnh nhân không nên uống nữa.