phone
Giỏ hàng
0.00đ
Giỏ hàng(0 mặt hàng trong giỏ)
Tổng tiền
0.00đ
Giỏ hàng
0.00đ
Giỏ hàng(0 mặt hàng trong giỏ)
Tổng tiền
0.00đ
Giỏ hàng(0 mặt hàng trong giỏ)
Tổng tiền
0.00đ
logo
phone
Hotline
Đăng nhập
logo
aliricin throat lozenge b/2x10's reliv (vd-22715-15)
Hết hàng, đặt đơn chờ
 
  • Quy cách đóng gói:  
    Hộp
    Vỉ
    Viên
  • RELIVVienNgamAliricinH20v(VD-22715-15)
  • Danh mục

    Hô hấp

1 Thành phần

Thành phần: Thuốc Aliricin có chứa các thành phần chính bao gồm:

Tyrothricin với hàm lượng 0,5mg.

Benzalkonium hàm lượng 1mg.

Benzocain hàm lượng 1,5 mg.

Dạng bào chế: Dạng viên nén ngậm.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Aliricin

2.1 Tác dụng của thuốc Aliricin

Tyrothricin là kháng sinh dùng tại chỗ, có phổ tác dụng rất tốt trên vi khuẩn gram dương, đặc biệt là các loại cầu khuẩn streptococus và staphylococus gây bệnh ở hầu họng. Tyrothricin tác động làm thay đổi tính thấm của màng tế bào vi khuẩn, tạo ra các lỗ thủng làm thất thoát ion gây rối loạn dẫn đến sự li giải của vi khuẩn.

Benzalkonium clorid là hợp chất amoni bậc 4 có hoạt tính bề mặt mạnh và phổ kháng khuẩn rộng, tác động lên màng tế bào của vi khuẩn, ức chế sự phát triển và gây ly giải vi khuẩn.

Benzocain là chất gây tê tại chỗ, làm giảm các dẫn truyền xung động thần kinh, giúp giảm đau nhanh chóng.

2.2 Chỉ định thuốc Aliricin

Thuốc Aliricin được dùng trong các trường hợp:

Điều trị tại chỗ các triệu chứng trong nhiễm khuẩn hậu họng: Viêm họng, đau rát họng, viêm amidan.

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Aliricin

3.1 Liều dùng thuốc Aliricin

Người lớn: Sử dụng mỗi lần 1-2 viên, cách 2-3 giờ có thể sử dụng tiếp tục 1 lần.

3.2 Cách dùng thuốc Aliricin hiệu quả:  

Thuốc được bào chế dạng viên nén ngâm nên bệnh nhân sử dụng thuốc bằng cách ngậm từ từ cho viên thuốc tan trong miệng.

4 Chống chỉ định

Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với bất kì thành phần khác trong Aliricin viên ngậm.

Không sử dụng ở những bệnh nhân có vết thương mới, rộng ở vùng khoang miệng và hầu họng.

5 Tác dụng phụ

Các phản ứng dị ứng da: mẩn ngứa, dị ứng tại vị trí tiếp xúc, khó thở,...

6 Tương tác

Hiện nay chưa có các thông tin về tương tác thuốc khi sử dụng Aliricin được biết đến. 

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Bệnh nhân viêm họng nặng, đau rát họng kèm sốt cao, không nên tự ý sử dụng Aliricin quá 2 ngày mà không có hướng dẫn, tư vấn của bác sĩ, dược sĩ hay cán bộ y tế.

Thận trọng khi sử dụng kẹo ngậm ho Aliricin ở cơ thể bệnh nhân mẫn cảm, dễ dị ứng.

Thận trọng khi sử dụng chế phẩm ngày cho trẻ nhỏ bởi nguy cơ chế phẩm dạng viêm ngậm gây tổn thương cho trẻ  nếu trẻ không biết ngậm đúng cách.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Phụ nữ có thai: Đã có báo cáo nghiên cứu về độc tính thai nhi của benzalkonium trên động vật, tuy nhiên các nghiên cứu cho thấy không có bằng chứng liên quan đến lâm sàng trên người. Thận trọng khi sử dụng cho nhóm đối tượng này.

Phụ nữ đang cho con bú: Thuốc bài tiết quá sữa mẹ ở nồng độ không đáng kể. Sử dụng trên phụ nữ đang cho con bú theo sự chỉ định và hướng dẫn của bác sĩ.

7.3 Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tiếp xúc trực tiếp của ánh nắng mặt trời.

Bảo quản thuốc ở nhiệt độ lí tưởng là nhiệt độ phòng dưới 30°C.