zometa (hộp/1 chai 100ml)Hết hàng, đặt đơn chờ
1 Thành phần
Thành phần: Thuốc Zometa 4mg có chứa các thành phần chính bao gồm: Acid zoledronic (khan) có hàm lượng 4mg.
Dạng bào chế: Thuốc được bào chế dạng bột pha dung dịch truyền.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Zometa 4mg
2.1 Tác dụng của thuốc Zometa 4mg
Axid Zoledronic (đôi khi được gọi là Zoledronate) là một loại có tác dụng tăng sự hình thành và giảm sự phá vỡ xương trong cơ thể. Điều này có thể làm chậm mất xương và có thể giúp ngăn ngừa gãy xương.
2.2 Chỉ định của thuốc Zometa 4mg
Thuốc Zometa 4mg được sử dụng để điều trị nồng độ Calci trong máu cao do ung thư (còn gọi là tăng Calci máu ác tính).
Thuốc cũng điều trị đa u tủy (một loại ung thư tủy xương) hoặc ung thư xương đã di căn từ nơi khác trong cơ thể.
3 Cách dùng - Liều dùng của thuốc Zometa 4mg
3.1 Liều dùng của thuốc Zometa 4mg
Liều dùng điều trị để ngăn chặn các triệu chứng về xương của bệnh nhân bị ung thư ở người lớn và người già: liều nên dùng là cho 4mg acid Zoledronic vào dung dịch đã pha chế và pha loãng để tiêm truyền bằng cách (pha với 100ml dung dịch NaCl 0,9% mg/ml hoặc dung dịch Glucose 5% mg/ml), tiêm truyền tĩnh mạch với 3-4 lần, thời gian tối thiểu cho mỗi lần là 15 phút. Ngoài ra bệnh nhân cần phải cung cấp thêm mỗi ngày 500mg Calci và 400IU Vitamin D.
Liều dùng điều trị tăng Ca huyết ở người lớn và người già bị ung thư: pha 4mg acid Zoledronic trong dung dịch đã pha chế và pha loãng tiếp để truyền tĩnh mạch, tiêm truyền tĩnh mạch trong 15 phút. Ngoài ra nên cung cấp thêm nước trước và trong quá trình điều trị cho bệnh nhân.
3.2 Cách dùng thuốc Zometa 4mg hiệu quả
Thuốc Zometa 4mg/5ml được bào chế dạng bột pha dung dịch tiêm truyền nên bệnh nhân sử dụng thuốc bằng đường tiêm hoặc truyền tĩnh mạch.
4 Chống chỉ định
Phụ nữ đang mang thai và cho con dùng sữa mẹ.
Người bị dị ứng với các thành phần có trong công thức thuốc.
5 Tác dụng phụ
Hay gặp: giảm tế bào máu, thiếu máu, vị giác bị thất thường, chóng mặt, đau đầu, muốn nôn, nôn mửa, xương, cơ bị đau, kết mạc bị viêm nhiễm.
Ít gặp: giấc ngủ thất thường, hạ Mg huyết, K huyết, giảm tế bào máu toàn thể, nhịp tim thất thường.
6 Tương tác
Để tránh các tương tác đối kháng, dung dịch đã pha cần được pha loãng tiếp với dung dịch NaCl 0,9% mg/ml hoặc dung dịch Glucose 5% mg/ml.
Tuyệt đối không được trộn lẫn dung dịch đã pha với các dung dịch truyền chứa Ca hoặc cation 2+ như dung dịch Lactated Ringer. Phải truyền riêng biệt với các thuốc khác, không được dùng chung đường truyền.
Không dùng cùng với Aclasta.
Rượu bia, các thực phẩm có cồn hoặc chất kích thích có thể ảnh hưởng lên chuyển hóa của thuốc. Vì vậy người dùng cần hạn chế các đồ dùng này khi sử dụng thuốc.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Bổ sung nước đầy đủ cho bệnh nhân. Cẩn thận khi bù nước cho người có nguy cơ suy tim.
Sau những ngày đầu dùng thuốc cần theo dõi cẩn thận các chỉ số chuyển hóa của Calci máu, nên đo nồng độ trong huyết thanh của Ca, P và Mg.
Cẩn thận khi dùng cho người suy giảm chức năng thận.
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thuốc được chống chỉ định cho nhóm đối tượng này.
7.3 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nhiệt độ dưới 30 độ C, để thuốc nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng mặt trời chiếu trực tiếp.