phone
Giỏ hàng
0.00đ
Giỏ hàng(0 mặt hàng trong giỏ)
Tổng tiền
0.00đ
Giỏ hàng
0.00đ
Giỏ hàng(0 mặt hàng trong giỏ)
Tổng tiền
0.00đ
Giỏ hàng(0 mặt hàng trong giỏ)
Tổng tiền
0.00đ
logo
phone
Hotline
Đăng nhập
logo
uphatin 5mg hộp/30 viên
 
  • Quy cách đóng gói:  
    Hộp
    Vỉ
    Viên
  • UphatinH30v
  • Danh mục

    Tiêu hóa

THÀNH PHẦN 

Natri picosulfat ….5mg 

CHỈ ĐỊNH 

Thuốc Uphatin được chỉ định dùng trong các trường hợp sau: 

• Điều trị các triệu chứng táo bón. 

• Chuẩn bị cho chụp hay phẫu thuật đại tràng. 

DƯỢC LỰC HỌC 

Natri picosulfat là chất kích thích nhuận tràng giống như bisacodyl dùng để điều trị táo bón và để thụt tháo đại tràng trước khi chụp chiếu hay phẫu thuật đại tràng. Sau khi uống, thuốc kích thích nhu động ruột sau khi được vi khuẩn đường ruột chuyển hóa. Các sản phẩm chuyển hóa tác động lên các thụ thể hóa học của các noron trong thành ruột, gây ức chế hấp thu nước từ lòng ruột, do đó làm thể tích phân tăng và kích thích nhu động ruột. 

DƯỢC ĐỘNG HỌC 

Tác dụng thường xuất hiện sau từ 10 đến 14 giờ. Nếu dùng cùng với magnesi citrat để thụt tháo đại tràng thì tác dụng có thể xuất hiện chỉ sau 3 giờ. Natri picosulfat được chuyển hóa nhờ các vi khuẩn đường ruột thành một chất vẫn có hoạt tính là bis (p-hydroxyphenyl)-2-pyridymethan và được đào thải qua thận. 

CÁCH DÙNG - LIỀU DÙNG 

CÁCH DÙNG 

Viên ngậm. 

LIỀU DÙNG 

Điều trị táo bón: Ngậm trước khi đi ngủ. 

Người lớn: 1 - 3 viên. 

Trẻ em 2 - 5 tuổi: 1/2 viên. Trẻ 5 - 10 tuổi: 1/2 đến 1 viên. Rửa tháo ruột: 2 viên Uphatin kết hợp với magnesi citrat vào buổi sáng và dùng thêm một liều như vậy vào buổi chiều hôm trước ngày thăm khám hoặc mổ.

QUÁ LIỀU VÀ XỬ LÝ

Triệu chứng: Tiêu chảy, mất nhiều nước và rối loạn điện giải, đặc biệt là kali, có thể bị liệt đại tràng do mất trương lực. 

Xử lý: Bù nước và điện giải bằng cách truyền dịch đường tĩnh mạch, tùy theo kết quả điện giải đồ. 

CHỐNG CHỈ ĐỊNH 

Thuốc Uphatin 5mg chống chỉ định trong các trường hợp sau: 

• Người bệnh bị tắc ruột. 

• Người bệnh bị đau bụng mà chưa có chuẩn đoán xác định hoặc nghi ngờ cần can thiệp ngoại khoa cấp cứu. 

TÁC DỤNG KHÔNG MONG MUỐN 

Khi sử dụng thuốc Uphatin, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR). Thường gặp, ADR > 1/100: 

• Đau bụng (đau thắt đại tràng), tiêu chảy, hạ kali máu. 

Hiếm gặp: Ngoại ban. 

Hướng dẫn cách xử trí ADR: Khi gặp tác dụng phụ của thuốc, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời. 

THẬN TRỌNG 

Thận trọng khi có viêm nhiễm đường ruột. Tránh dùng liều kéo dài hay quá liều. Không dùng natri picosulfat và magnesi citrat khi người bệnh nghi có giãn đại tràng do ngộ độc. 

TƯƠNG TÁC THUỐC 

Tránh phối hợp thuốc có thể gây xoắn đỉnh: Bepridil, sotalol, amiodaron, vincamin. 

Thận trọng khi dùng thuốc sau cùng với natri picosulfat: Digitalis (hạ kali huyết có thể gây tăng độc tính của digitalis), corticoid, thuốc lợi tiểu thải kali (tăng nguy cơ hạ kali huyết do tác động hiệp đông). 

Những trường hợp này nên dùng thuốc nhuận tràng khác. 

PHỤ NỮ CÓ THAI VÀ CHO CON BÚ 

Thời kỳ mang thai: Chưa có tài liệu báo cáo về sự an toàn cho người mang thai. Không nên dùng Uphatin cho người mang thai. Thời kỳ cho con bú: Natri picosulfat có bài tiết vào sữa mẹ. Người mẹ nên ngừng cho con bú trong thời gian dùng thuốc. 

KHẢ NĂNG LÁI XE VÀ VẬN HÀNH MÁY MÓC 

Chưa ghi nhận. 

BẢO QUẢN 

Nơi khô ráo, không quá 30°C, tránh ánh sáng.