![](https://ngapharma.com/ecommerce_files/images/1c66d0d0-aafe-11ef-9cdc-dd4de72cdaa0--screenshot_1732519368.png)
ciprobay 400mg/200ml inj bttl/1 bayer (800115179723)Hết hàng, đặt đơn chờ
1 Thành phần
Thành phần: Mỗi chai 200 ml Dung dịch truyền Ciprobay 400mg chứa thành phần chính là Ciprofloxacin hàm lượng 400mg.
Dạng bào chế: dạng dung dịch tiêm truyền.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Ciprobay 400mg
2.1 Tác dụng của thuốc Ciprobay 400mg
Ciprobay 400mg là thuốc gì? Ciprofloxacin là kháng sinh thuộc nhóm quinolon có hiệu lực cao. Ciprofloxacin hoạt động dựa trên cơ chế ức chế quá trình sinh sản và phát triển của vi khuẩn bằng cách ngăn sự truyền thông tin từ nhân tế bào (có vai trò điều khiển quá trình chuyển hóa của vi khuẩn), do đó, ciprofloxacin ngăn cản vi khuẩn nhân lên và bị tiêu diệt.
Ciprofloxacin ức chế enzyme gyrase của vi khuẩn nên có khả năng tiêu diệt các vi khuẩn kháng kháng sinh như Tetracycline, Cephalosporin, Aminoglycoside, penicillin,...
2.2 Chỉ định của thuốc Ciprobay 400mg
Thuốc Ciprobay 400 được chỉ định dùng cho một số trường hợp sau:
Nhiễm trùng đường hô hấp.
Nhiễm trùng mắt.
Nhiễm trùng cơ quan sinh dục, viêm tiền liệt tuyến, lậu,...
Nhiễm trùng đường hô hấp.
Viêm tai giữa, viêm xoang,...
Nhiễm trùng thận hoặc đường tiết niệu.
Nhiễm trùng xương khớp.
Nhiễm trùng ổ bụng: đường mật, Đường tiêu hóa,...
Nhiễm trùng huyết, da và mô mềm.
Bệnh nhân suy giảm miễn dịch có nguy cơ nhiễm trùng.
3 Liều dùng - Cách dùng của thuốc Ciprobay 400mg
3.1 Liều dùng của thuốc Ciprobay 400mg
Nhiễm trùng đường hô hấp: mỗi lần 400mg, ngày 2 lần, trường hợp nặng có thể lên tới 3 lần.
Nhiễm trùng tiết niệu: cấp, không có biến chứng: mỗi lần 200mg, ngày 2 lần; có biến chứng: mỗi lần 400mg, ngày 3 lần.
Nhiễm trùng đường sinh dục: mỗi lần 400mg, ngày 2 lần, với trường hợp nặng hơn dùng 3 lần/ngày.
Bệnh tiêu chảy: mỗi lần 400mg, ngày 2 lần.
Nhiễm trùng khác: mỗi lần 400mg, ngày 2 lần.
Với trường hợp rất trầm trọng như nhiễm trùng huyết, viêm phúc mạc, nhiễm trùng xương khớp,...: mỗi lần 400mg, ngày 3 lần.
3.2 Cách dùng thuốc Ciprobay 400mg hiệu quả
Đây là thuốc dạng tiêm truyền, vì vậy người bệnh không tự ý sử dụng thuốc mà cần phải thực hiện bởi bác sĩ hoặc y tá có trình độ chuyên môn để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân.
Thuốc được sử dụng trực tiếp hoặc có thể pha với các dịch truyền tĩnh mạch khác để sử dụng.
Truyền Ciprobay 400mg qua đường tĩnh mạch, thời gian truyền > 1 giờ. Truyền thuốc chậm vào tĩnh mạch lớn giúp bệnh nhân giảm cảm giác khó chịu và giảm nguy cơ kích thích tĩnh mạch.
4 Chống chỉ định
Chống chỉ định dùng Ciprobay 400mg cho người mẫn cảm hoặc dị ứng với ciprofloxacin và nhóm kháng sinh quinolon.
Không sử dụng thuốc cho trẻ em, phụ nữ có thai và đang cho con bú.
5 Tác dụng phụ
Thuốc tác dụng lên đường tiêu hóa: giảm thèm ăn, buồn nôn, nôn, đau bụng, đầy hơi, khó tiêu,...
Rối loạn da và các mô dưới da: ngứa, phát ban, nổi mề đay,...
Rối loạn hệ miễn dịch gây dị ứng, phù mạch,...
Rối loạn hệ thần kinh gây đau đầu, choáng váng, rối loạn giấc ngủ,...
Rối loạn máu: hạ huyết áp, giãn mạch.
Trong một số trường hợp hiếm gặp có thể xảy ra co giật, đau khớp, viêm tĩnh mạch, tăng men gan,...
6 Tương tác
Dùng Ciprobay 400mg với Probenecid làm giảm khả năng bài tiết ciprofloxacin qua đường nước tiểu.
Dùng cùng với nhóm thuốc chống viêm non steroid làm tăng khả năng xuất hiện tác dụng phụ của Ciprobay 400.
Sucralfat làm giảm khả năng hấp thu của ciprofloxacin.
Kết hợp cùng với Theophylin làm nồng độ thuốc này trong huyết thanh tăng gây tác dụng phụ khi sử dụng Ciprobay 400.
Khi dùng với thuốc chống đông Warfarin làm chỉ số prothrombin huyết giảm, vì vậy không nên sử dụng chung với thuốc này.
Các thuốc điều trị ung thư làm giảm khả năng hấp thu ciprofloxacin.
Không sử dụng chung Ciprobay 400 với thuốc chống toan chứa Al, Mg vì làm nồng độ trong huyết thanh giảm và giảm Sinh khả dụng của ciprofloxacin.
Tốt nhất, bạn nên liệt kê các thuốc đang sử dụng hiện tại cho bác sĩ để có lời khuyên sử dụng thuốc hợp lý, tránh tương tác thuốc gây ảnh hưởng tới sức khỏe.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Chỉ sử dụng thuốc kháng sinh cho trường hợp nhiễm vi khuẩn do kháng sinh chỉ tác dụng trên vi khuẩn.
Trong một vài trường hợp, ở liều dùng đầu tiên có thể xuất hiện mẫn cảm hoặc dị ứng, nên thông báo cho bác sĩ biết ngay lập tức.
Trong trường hợp bị tiêu chảy khi sử dụng thuốc kéo dài nên ngưng sử dụng thuốc và tiến hành điều trị thích hợp.
Cần chú ý theo dõi và đề phòng khi dùng thuốc cho những bệnh nhân có rối loạn thần kinh trung ương như động kinh, bệnh nhân bị xơ vữa động mạch máu não.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chưa có báo cáo an toàn khi sử dụng thuốc trên nhóm đối tượng này. Vì vậy, không sử dụng Ciprobay 400 cho phụ nữ có thai và bà mẹ đang cho con bú.
7.3 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng.
Không bảo quản trong tủ lạnh vì có thể xảy ra kết tủa làm giảm hiệu quả của thuốc.
Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C.