phone
Your Cart
0.00đ
My cart(0 items in cart)
Subtotal
0.00đ
Your Cart
0.00đ
My cart(0 items in cart)
Subtotal
0.00đ
My cart(0 items in cart)
Subtotal
0.00đ
logo
phone
Hotline
Sign In
logo
tobrin 0.3% eye drops 3mg/ml bttl/1 x 5ml balkanpharma (vn-20366-17)
Out of stock, order
 
  • Packing:  
    Lọ
  • Code
    BALKANPHARMATobrin0.3%Lo5ml(VN-20366-17)
  • Category

    Nhỏ mắt

  • Manufacturer

    Actavis International Ltd

  • Country Of Manufacturer

    Malta

  • Register Number

    VN-20366-17

Thương hiệu

Actavis Intl. Ltd (Mỹ)

Nhà sản xuất

Balkanpharma - Razgrad AD

Nơi sản xuất

Bulgaria

Số đăng kí

VN-20366-17

1. Thành phần

Mỗi 1 ml chứa: Tobramycin 3mg.

2. Công dụng (Chỉ định)

Thuốc Tobrin 0.3% được chỉ định sử dụng trong các trường hợp được kể đến sau đây:

  • Bệnh nhân bị viêm kết mạc.
  • Người bị viêm loét giác mạc.
  • Viêm mí mắt.
  • Viêm tuyến lệ.
  • Sử dụng sau khi phẫu thuật hoặc sau khi lấy dị vật ở mắt.

3. Cách dùng - Liều dùng

Tobrin 0.3% được bào chế dưới dạng dung dịch nhỏ mắt nên bệnh nhân sử dụng thuốc bằng cách nhỏ thuốc trực tiếp vào mắt.

Đối với trường hợp bệnh nhân bị nhiễm trùng nhẹ đến trung bình: Người dùng nhỏ từ 1 - 2 giọt vào mắt bị nhiễm khuẩn. Mỗi 4 giờ lại dùng thuốc 1 lần.

Đối với trường hợp bệnh nhân bị nhiễm trùng nặng: Người dùng nhỏ 2 giọt vào mắt bị nhiễm khuẩn, mỗi giờ lại dùng thuốc 1 lần cho đến khi tình trạng nhiễm khuẩn đã được cải thiện. Sau đó, giảm liều trước khi ngưng điều trị.

4. Chống chỉ định

Bệnh nhân vui lòng không sử dụng thuốc Tobrin 0.3% trong trường hợp người bệnh bị dị ứng với Tobramycin hoặc mẫn cảm với bất cứ chất nào có trong thành phần của sản phẩm.

5. Tác dụng phụ

Trong quá trình sử dụng thuốc Tobrin 0.3%, người bệnh có thể gặp phải một số tác dụng phụ không mong muốn được báo cáo thống kê lại như sau: Kích ứng ở mắt, ngứa mắt, sưng kết mạc, đỏ kết mạc,...

Nếu như người bệnh cảm thấy xuất hiện bất kỳ biểu hiện hay triệu chứng nào bất thường trên cơ thể và sức khỏe của bản thân, hãy đến thông báo ngay với bác sĩ để có lời khuyên tốt nhất và phương pháp điều trị thích hợp.

6. Lưu ý

- Thận trọng khi sử dụng

  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng thuốc Tobrin 0.3%.
  • Tránh dùng thuốc trong một thời gian dài. Trong trường hợp sau một thời gian sử dụng thuốc mà tình trạng bệnh không có chuyển biến tích cực thì nên ngừng thuốc và thông báo với bác sĩ để có được phương pháp điều trị thích hợp.
  • Bệnh nhân nên dùng thuốc theo chỉ dẫn của người thầy thuốc.
  • Không để cho lông mi hoặc mí mắt chạm vào miệng lọ để tránh nhiễm trùng hoặc làm nhiễm khuẩn dung dịch.

- Thai kỳ và cho con bú

Trong trường hợp sử dụng thuốc Tobrin 0.3% trên đối tượng là bà bầu hoặc phụ nữ đang trong giai đoạn nuôi con bằng sữa mẹ cần hết sức thận trọng. Chỉ dùng thuốc khi thực sự cần thiết và đảm bảo an toàn.

- Khả năng lái xe và vận hành máy móc

Thuốc Tobrin 0.3% không gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến quá trình điều khiển phương tiện giao thông và vận hành máy móc, thiết bị.

- Tương tác thuốc

Thuốc Tobrin 0.3% có thể tương tác với một số thuốc khác gây tăng độc tính, tăng tác dụng phụ, làm giảm hoặc mất hoạt tính.

Tránh dùng nhỏ mắt Tobrin cùng lúc với Carbenicillin và các loại thuốc nhỏ mắt khác.

Để tránh khỏi những tương tác không đáng có, điều mà người bệnh nên làm là cung cấp đầy đủ thông tin về tên những loại thuốc hoặc sản phẩm mà bạn đang dùng trước khi sử dụng thuốc Tobrin 0.3%.

7. Dược lý

- Dược lực học (Tác động của thuốc lên cơ thể)

Tobramycin là kháng sinh thuộc nhóm aminoglycosides thu được từ môi trường nuôi cấy nấm Streptomyces tenebrarius.

- Dược động học (Tác động của cơ thể với thuốc)

  • Hấp thu: Tobramycin được hấp thu nhanh sau khi tiêm bắp. Tobramycin đạt được nồng độ đỉnh trong huyết thanh sau khi tiêm bắp khoảng 30-90 phút.
  • Phân bố: Tobramycin gần như không có gắn kết với protein huyết thanh. Tobramycin phân bố trong mô, dịch cơ thể sau khi tiêm thuốc. Nồng độ thuốc trong mật và phân thường thấp, nên thuốc bài tiết qua mật rất ít. Sau khi tiêm, nồng độ tobramycin trong dịch não tủy thấp. Nồng độ này phụ thuộc liều dùng, tốc độ thâm nhập thuốc, mức độ viêm màng não. Thuốc cũng ít phân bố trong đàm, dịch màng bụng, hoạt dịch, dịch ổ áp-xe. Thuốc có thể đi qua màng nhau. Nồng độ thuốc tại vỏ thận cao gấp nhiều lần so với nồng độ bình thường trong huyết thanh.
  • Chuyển hoá: Sau khi dùng qua đường tiêm, chỉ một phần nhỏ thuốc được chuyển hóa ở gan.
  • Thải trừ: Phần lớn tobramycin được thải trừ qua sự lọc cầu thận. Độ thanh thải ở thận tương tự như độ thanh thải của creatinine nội sinh. Thời gian bán hủy trong huyết thanh ở người bình thường là 2 giờ.

8. Thông tin thêm

- Bảo quản

  • Người dùng nên bảo quản thuốc ở những nơi thoáng mát, không ẩm ướt, nhiệt độ không cao vượt quá 30 độ C.
  • Không nên bảo quản ở ngăn đá của tủ lạnh hoặc những nơi có độ ẩm cao như nhà tắm.
  • Hạn chế mọi sự tác động từ ánh sáng, đặc biệt là sự tiếp xúc trực tiếp của sản phẩm với ánh nắng mặt trời.
  • Giữ thuốc ở vị trí tránh xa khỏi tầm với của trẻ nhỏ và vật nuôi trong gia đình.